越南                    
                    
            CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
259,370.98
交易次数
351
平均单价
738.95
最近交易
2021/12/16
CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NGOạI THấT ĐôNG DươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 259,370.98 ,累计 351 笔交易。 平均单价 738.95 ,最近一次交易于 2021/12/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-01 | CHONGQING PUDISI IMPORT&EXPORT TRADING CO., LTD | Đầu phun Nozzle DN80, code XYHQ2, hiệu ChongQing, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng cho hồ phun nước, hàng mới 100% | 21.00PCE | 8715.00USD | 
| 2020-01-13 | CHONGQING XINYUANHUI OPTOELECTRONIC | Đèn led dây, hiệu Chongqing | 100.00PCE | 150.00USD | 
| 2019-11-18 | CHONGQING PUDISI IMPORT&EXPORT TRADING CO., LTD | Đầu phun Nozzle DN25, code XYHN9211, hiệu ChongQing, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng cho hồ phun nước, hàng mới 100% | 50.00PCE | 650.00USD | 
| 2021-11-23 | RISE OPTOELECTRONICS CO.,LTD | Đèn rọi dưới nước 1x3w/24AC, code RS-UG3W316X-N, hiệu Rise, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng cho hồ phun nước, hàng mới 100% | 129.00PCE | 2554.20USD | 
| 2021-12-16 | GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD | Van điện từ DN50, code BSV312, hiệu HuaXin, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng cho hồ phun nước, hàng mới 100% | 4.00PCE | 280.00USD | 
| 2020-05-05 | CHONGQING PUDISI IMPORT&EXPORT TRADING CO., LTD | Đèn rọi dưới nước 9*1w/24VDC, code XYH170GMK, 4 Dây, hiệu ChongQing, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng cho hồ phun nước, hàng mới 100% | 48.00PCE | 2640.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |