越南
SHANG WOOD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
880,958.00
交易次数
56
平均单价
15,731.39
最近交易
2022/09/26
SHANG WOOD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,SHANG WOOD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 880,958.00 ,累计 56 笔交易。 平均单价 15,731.39 ,最近一次交易于 2022/09/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-07 | GOLDEN ONE ASIA LTD | Lõi gỗ ghép Falcata (13x1220x2440)mm, dùng làm lỗi cho ván ghép (Block board) | 3060.00TAM | 25341.00USD |
| 2022-06-08 | JL GARDNER HARDWOODS LLC | Pulpwood SW02#&Gỗ sồi (RED OAK) dạng lóng (tên khoa học : Quercus Rubra),(đường kính từ: 0.35m đến 0.65m, chiều dài từ 2.4m đến 5.5m) #&20.095M3. Hàng không thuộc danh mục Cites,dùng lạng veneer phủ MDF, PLY | 20.10MTQ | 10449.00USD |
| 2022-06-28 | AMERICAN LUMBER COMPANY | Pulpwood SW02#&Gỗ sồi (RED OAK) dạng lóng (tên khoa học : Quercus Rubra),(đường kính từ: 0.35m đến 0.65m, chiều dài từ 2.4m đến 5.5m) #&19.92M3. Hàng không thuộc danh mục Cites, dùng lạng veneer phủ MDF, PLY | 19.92MTQ | 10358.00USD |
| 2022-07-22 | AMERICAN LUMBER COMPANY | Pulpwood SW02 #& Oak (Red Oak) (Scientific name: Quercus Rubra), (from: 0.35m to 0.65m, from 2.4m to 5.5m) #& 18.7m3. Commodity is not in the cites category, using veneer covered with MDF, Ply | 18.70MTQ | 9724.00USD |
| 2022-05-24 | SHANGHAI LIUN HOO PTE LTD | Of a thickness exceeding 9 mm Ván MDF, quy cách (12x1220x2440)mm, mới 100%, dùng làm ván lót cho kiện hàng. | 13.00TAM | 76.00USD |
| 2022-07-26 | QC VENEER&LOGS LLC | Pulpwood SW02 #& Oak (Red Oak) (Scientific name: Quercus sp.), (From: 0.35m to 0.65m, length from 2.4m to 5.5m) #& 72.911m3. Commodity is not in the cites category, using veneer covered with MDF, Ply | 72.91MTQ | 38488.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |