越南
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,655,779.58
交易次数
1,177
平均单价
13,301.43
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,655,779.58 ,累计 1,177 笔交易。 平均单价 13,301.43 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-09 | JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD | Máy uốn kim loại thủy lực dòng máy WC67Y, Model: WC67Y-40/2500, điện áp 380V, công suất uốn: 40 tấn, kích thước 2560x1200x1920mm (1 bộ = 1 cái). Mới 100% | 1.00SET | 4102.00USD |
| 2020-10-20 | JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO.,LTD | Máy hàn điện, NSX: Wuxi Kai Feng Automation Equipment Co., Ltd, model ZDHJ-3.3M sử dụng điện 380V,50/60Hz, (1bộ =1cái). Năm sx: 2014. Hàng đã qua sử dụng. | 1.00SET | 11050.00USD |
| 2021-09-22 | NANJING KINGMORE LOGISTICS EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD | DP-127x76.2#&Tấm đệm bằng sắt (Flat steel for shimtplate), kích thước 127x76.2mm, dùng để lắp ráp kệ thép trong nhà xưởng (trung bình 1 PCE/KGS). Mới 100% | 3309.00KGM | 4097.09USD |
| 2021-05-10 | JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO.,LTD | SSA-440#&Chốt chặn một nhánh bằng sắt(Single sided arm),đã được gia công định hình theo kích thước W440mm, dùng để cố định 1 nhánh xà ngang của kệ thép trong nhà xưởng (1 cái = 1.2kgs).Mới 100% | 192.00PCE | 191.23USD |
| 2021-05-21 | JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO.,LTD | MSPL-101.6x63.5x1.9#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 119.81 mm, kích thước:101.6x63.5x1.9mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100% | 8101.10KGM | 8338.36USD |
| 2021-10-26 | JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD | HJ-MSHDB-304.8#&Kẹp bằng sắt (American welding base foot guard) dùng để lắp ráp kệ thép trong nhà xưởng, đã được gia công định hình, chiều dài 304.8mm. Mới 100% | 708.00KGM | 878.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |