越南
D2 CONSTRUCTION&ARCHITECTURE COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,155,454.00
交易次数
249
平均单价
16,688.57
最近交易
2022/11/30
D2 CONSTRUCTION&ARCHITECTURE COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,D2 CONSTRUCTION&ARCHITECTURE COMPANY LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,155,454.00 ,累计 249 笔交易。 平均单价 16,688.57 ,最近一次交易于 2022/11/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-09-09 | SEWON PRECISION&IND CO LTD | UltraGloss Slate SO10-702 color acrylic plastic sheet, non-porous, not (reinforced, faceted, supplemented, combined with other materials) used to produce KT furniture (0.8 x 1220 x 2440) mm, 100% new. SEWON brand | 600.00TAM | 10110.00USD |
| 2022-06-20 | YONG SIN YI CO LTD | Nẹp nhựa Acrylic không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ chợ,chưa kết hợp với chất liệu khác, không tự dính,dùng sản xuất đồ nội thất KT (23 x 0.8 ) mm,mã 17W. Hiệu YONG SIN. Mới 100%. | 6000.00MTR | 1620.00USD |
| 2022-05-04 | SEWON PRECISION&IND CO LTD | Tấm nhựa Acrylic màu UltraGloss Cream ,không xốp,chưa ( gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ, kết hợp với chất liệu khác) dùng sản xuất nội thất KT( 0.8 x1220 x 2440) mm, mới100%. hiệu SEWON | 300.00TAM | 4794.00USD |
| 2022-06-06 | SEWON PRECISION&IND CO LTD | Tấm nhựa Acrylic màu UltraGloss Slate ,không xốp,chưa ( gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ, kết hợp với chất liệu khác) dùng sản xuất nội thất KT( 0.8 x1220 x 2440) mm, mới100%. hiệu SEWON | 600.00TAM | 10110.00USD |
| 2022-05-16 | PT TIARA INDOPRIMA | Tấm nhựa Acrylic ,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ,chưa kết hợp với chất liệu khác dùng trong sản xuất nội thất KT(2440 x1220 x0.80)MM. Mã WHITE 9086P.Mới 100%,N.hiệu:PT TIARA | 2000.00TAM | 56260.00USD |
| 2022-11-22 | YONG SIN YI CO., LTD | Ac.rylic plastic brackets are not porous, not reinforced, not attached to the surface layer, not added to the market, not combined with other materials, not self-adhesive, used to produce furniture KT (23 x 0.8 ) mm, code 16W. Brand YONG SIN. 100% new. | 30400.00Meters | 7296.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |