越南
CôNG TY CP VIệT BắC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,154,430.00
交易次数
265
平均单价
30,771.43
最近交易
2020/11/09
CôNG TY CP VIệT BắC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP VIệT BắC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,154,430.00 ,累计 265 笔交易。 平均单价 30,771.43 ,最近一次交易于 2020/11/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-09 | SHANGHAI SHIBANG MACHINERY SALES CO., LTD | Một phần của dây chuyền nghiền đá sỏi: Belt conveyor/ Băng tải B5 để vận chuyển sản phẩm trong quá trình sản xuất, Model: B1400x(23+45)m, công suất: 105 Kw, điện áp: 380V, mới 100% | 1.00PCE | 95240.00USD |
| 2020-11-09 | SHANGHAI SHIBANG MACHINERY SALES CO., LTD | Một phần của dây chuyền nghiền đá sỏi: Belt conveyor/ Băng tải B8 để vận chuyển sản phẩm trong quá trình sản xuất, Model: B1200x35m, công suất: 30 Kw, điện áp: 380V, mới 100% | 1.00PCE | 28570.00USD |
| 2020-11-09 | SHANGHAI SHIBANG MACHINERY SALES CO., LTD | Belt conveyor/ Băng tải B6 để vận chuyển sản phẩm trong quá trình sản xuất, thuộc dây chuyền nghiền đá sỏi, Model: B1200x(22+29)m, công suất: 40.5 Kw, điện áp: 380V, mới 100% | 1.00PCE | 37080.00USD |
| 2020-11-09 | SHANGHAI SHIBANG MACHINERY SALES CO., LTD | Belt conveyor/ Băng tải B11 để vận chuyển sản phẩm trong quá trình sản xuất, thuộc dây chuyền nghiền đá sỏi, Model: B1000x(8+35)m, công suất: 29.5 Kw, điện áp: 380V, mới 100% | 1.00PCE | 29890.00USD |
| 2020-11-09 | SHANGHAI SHIBANG MACHINERY SALES CO., LTD | Một phần của dây chuyền nghiền đá sỏi: Vibrating screen S5X2460-2/ Lưới Sàng rung bằng thép hợp kim; Phụ kiện thay thế cho máy sàng rung S5X2460-2, kích thước: 5mm, 20mm, 40mm, mới 100% | 10.00PCE | 17370.00USD |
| 2020-11-09 | SHANGHAI SHIBANG MACHINERY SALES CO., LTD | Một phần của dây chuyền nghiền đá sỏi: Belt conveyor/ Băng tải B10 để vận chuyển sản phẩm trong quá trình sản xuất, Model: B800x30m, công suất: 15 Kw, điện áp: 380V, mới 100% | 1.00PCE | 10155.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |