越南
CôNG TY TNHH INOX VIệT NA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
46,111,288.33
交易次数
935
平均单价
49,316.89
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH INOX VIệT NA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH INOX VIệT NA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 46,111,288.33 ,累计 935 笔交易。 平均单价 49,316.89 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-25 | PROFIT MORE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED | Que thép tròn không gỉ cán nóng,mác thép:S30400,dạng cuộn cuốn không đều,đường kính:7.5mm,Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod,NSX:ZheJiang RuiPu Technology Co., LTD.TC thép:Q/TTPT001-2019.Mới 100%. | 15591.00KGM | 29778.81USD |
| 2020-05-05 | PROFIT MORE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED | Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác: D669 , chưa sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 10.5 mm. TC: Q/RP 007-2018. NSX: ZHEJIANG RUIPU TECHNOLOGY CO., LTD..Mới 100%. | 20266.00KGM | 20873.98USD |
| 2020-06-20 | FOSHAN YIFAN TRADE COMPANY LIMITED | Ống thép không gỉ cán nguội410, độ bóng 600, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính ngoài:22.2mm; độ dày:0.35mm; chiều dài:6000mm,Prime stainless steel pipe,dùng để sx đồ gia dụng.mới 100% | 19613.00KGM | 25987.23USD |
| 2019-12-11 | HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED | Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép:W669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính:8mm,Tiêu chuẩn thép: Q/CLWH002-2018, Stainless Steel Hot Rolled Wire Rod, mới 100%. | 5195.00KGM | 5610.60USD |
| 2021-09-22 | TSINGLAND INTERNATIONAL LIMITED | Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 10 mm, NSX: Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.. Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%. | 6107.00KGM | 9081.11USD |
| 2021-08-18 | TSINGLAND INTERNATIONAL LIMITED | Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7.5 mm, NSX: Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.. Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%. | 18428.00KGM | 27402.44USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |