越南
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU ĐứC THịNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
762,411.00
交易次数
412
平均单价
1,850.51
最近交易
2024/11/25
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU ĐứC THịNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU ĐứC THịNH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 762,411.00 ,累计 412 笔交易。 平均单价 1,850.51 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-03-24 | EXPRESS STAR LINE LTD | Registers, account books, note books, order books, receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar articles Handbook of all kinds (not shaped, non-word, no signal), 120 / barrel, specifications: 14 * 20.6cm, 100% new goods. | 5.00UNK | 125.00USD |
| 2021-10-29 | LONGSHENG SANMEN TALC CO | Bột talc dùng trong công nghệ sản xuất cao su:TALC POWDER YIN YUE BRAND ( SHI MAO POWDER)(hàng thô chưa tinh chế còn chứa tạp chất),hàng mới 100% đóng gói 25kg/bao | 27.50TNE | 2502.50USD |
| 2022-06-18 | EXPRESS STAR LINE LTD | Chuông trang trí (không hiệu),quy cách: 13*7.5CM,240cái/thùng, hàng mới 100%. | 1.00UNK | 45.00USD |
| 2022-03-24 | EXPRESS STAR LINE LTD | Plastic water bottles using plants (no signal), 60 / barrels, specifications: 23 * 6.5cm, 100% new products. | 2.00UNK | 50.00USD |
| 2022-06-18 | EXPRESS STAR LINE LTD | Bleached uniformly throughout the mass and of which more than 95 % by weight of the total fibre content consists of wood fibres obtained by a chemical process, and weighing more than 150 g/㎡ Xếp sao (không hiệu),quy cách: 7.7*7.7CM,640cái/thùng, hàng m... | 2.00UNK | 60.00USD |
| 2022-06-18 | EXPRESS STAR LINE LTD | Registers, account books, note books, order books, receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar articles Sổ tay các loại không hình, không chữ (không hiệu),quy cách: 14*20.6CM,90cái/thùng, hàng mới 100%. | 6.00UNK | 120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |