越南

CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,361,810.65

交易次数

184

平均单价

18,270.71

最近交易

2024/11/18

CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH XâY DựNG THế HàO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,361,810.65 ,累计 184 笔交易。 平均单价 18,270.71 ,最近一次交易于 2024/11/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-10 NORMANDY ANTI-MICROBIAL (HK) INTERNATIONAL INVESTMENTS LIMITED Chất chống ẩm dạng viên (SILICAGEL DESICCANT) (1528 thùng = 37,000.0Kgs = 1057450 gói gồm các loại bao:10G,20G,25G,50G,100G), CAS: 7631-86-9. Hàng hóa không thuộc danh mục phải kiểm tra hóa chất. 37000.00KGM 32960.14USD
2021-08-16 ZHEJIANG NANHUA BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD Chất hút ẩm dạng bột (Calcium Chloride Desiccant). Hàng được dùng trong đóng gói hàng may mặc và giày da.(8463Kgs (GW) = 546 thùng = 273000 gói hút ẩm, TL gói =25g (CAS: 10043-52-4). 273000.00BAG 23751.00USD
2020-12-14 HAINING NANHUA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD Chất hút ẩm dạng bột (Calcium Chloride Desiccant). Hàng được dùng trong đóng gói hàng may mặc và giày da.(10,381.0Kgs (GW) = 552 thùng = 156000 gói hút ẩm, 1 gói = 5g,25g,1000g) (CAS: 10043-52-4). 9977.50KGM 23770.00USD
2019-11-21 HAINING NANHUA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD Chất hút ẩm (Calcium Chloride Desiccant). Hàng được dùng trong đóng gói hàng may mặc và giày da.(10,103Kgs (GW) = 576 thùng = 208,000 gói hút ẩm, 1 gói = 25g-1000g) (CAS: 10043-52-4). 10103.00KGM 21869.00USD
2020-10-27 HAINING NANHUA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD Chất hút ẩm dạng bột (Calcium Chloride Desiccant). Hàng được dùng trong đóng gói hàng may mặc và giày da.(10,533.0Kgs (GW) = 542 thùng = 147000 gói hút ẩm, 1 gói = 5g-25g-1000g) (CAS: 10043-52-4). 10533.00KGM 23058.00USD
2024-11-18 FOSHAN ROCKLINK CHEMICAL CO LTD Red Ink - Red Ink, concentrated form, almost solid. Ink is used for printing on the outside of canned goods. Manufacturer: FOSHAN ROCKLINK CHEMICAL CO.,LTD. 100% new. (GW 185.4Kgs = 18 cartons) 180.00Kilograms 3656.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15