越南
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SAO VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,481,561.91
交易次数
2,142
平均单价
5,827.06
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SAO VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SAO VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,481,561.91 ,累计 2,142 笔交易。 平均单价 5,827.06 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-26 | ZHEJIANG UNICENTS STEEL INDUSTRY CO.,LTD | Ống thép không gỉ được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình chữ nhật hoặc hình vuông , mác thép TP316L: 30 x 30 x 2 x 6000mm hàng mới 100%) | 2812.00KGM | 10263.80USD |
| 2021-01-12 | VS GLOBAL CO.,LTD | Ống thép không gỉ không đường hàn (ống đúc) có mặt cắt ngang hình tròn ASTM A312 TP316L: phi108 x 4 x 3200mm ( hàng mới 100%) | 34.00KGM | 128.18USD |
| 2019-12-16 | VS GLOBAL CO.,LTD | Ống (ống rỗng) thép không gỉ không đường hàn ( ống đúc) có mặt cắt ngang hình tròn TP316L: OD76 x 4 x 6000mm ( hàng mới 100%)( dùng trong hệ thống dẫn nước thải ) | 44.00KGM | 162.80USD |
| 2019-08-20 | BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD | Thép hợp kim hàm lượng Bo>0.0008% cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, ko tráng phủ mạ sơn WJS(RZ)244-2015, SPHC-B : 1.2 x 1250 mm x cuộn ( mới 100%, nsx Wuhan Iron & Steel Co., Ltd) | 180.47TNE | 94566.28USD |
| 2019-11-04 | ZHEJIANG ZHIJU PIPELINE INDUSTRY CO., LTD | Tê thu hàn bằng thép không gỉ, không ren, đường kính trong trên 15cm, TP304 ASTM A403 SCH5S DN250 x 200 (phi 273.05 x 219.08mm) ( hàng mới 100% ) | 8.00PCE | 500.80USD |
| 2020-01-07 | VS GLOBAL CO.,LTD | Ống thép không gỉ không đường hàn ( ống đúc) có mặt cắt ngang hình tròn TP304: OD60.33 x 3.91 x 6000mm ( hàng mới 100%) | 1845.00KGM | 4797.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |