越南
CHI NHáNH CôNG TY TNHH QUốC Tế Vũ GIA TạI Hà NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,521,794.06
交易次数
262
平均单价
24,892.34
最近交易
2024/11/14
CHI NHáNH CôNG TY TNHH QUốC Tế Vũ GIA TạI Hà NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHáNH CôNG TY TNHH QUốC Tế Vũ GIA TạI Hà NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,521,794.06 ,累计 262 笔交易。 平均单价 24,892.34 ,最近一次交易于 2024/11/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-27 | MAK AGENCY | Of other plastics 200.001#& scrap and pieces of other plastic (plastic): Pet (polyethylene terephthalate) white plastic pieces of the size of not more than 10cm washed with water to produce polyester fiber | 67350.00KGM | 45798.00USD |
| 2021-06-21 | HAN CHUAN (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Chất trợ bôi trơn xơ sợi:Loại G25ATO, nhãn hiệu: HAN CHUAN,dạng lỏng,không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ.Hàng mới 100% (TP: Vinyl alcohol, Water) | 1000.00KGM | 1800.00USD |
| 2019-04-18 | HUANGSHAN QIANGLI CHEMICAL CO.,LTD | Chất trợ bôi trơn xơ sợi: Loại QL-4038, hãn hiệu QI, dạng lỏng, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm mềm và bôi trơn xơ sợi, trong công nghiệp sản xuất sợi polyester. Hàng mới 100% | 10000.00KGM | 15500.00USD |
| 2022-07-25 | HUVIS SICHUAN | Of polyesters Synthetic fibers synthesized from polyester, not rough, unprofitable: Polyester Stapli Huvis Brand a Grade HCS 3DX64mm. New 100% | 12250.00KGM | 18620.00USD |
| 2020-07-16 | SHANGHAI SHENGGU INDUSTRIAL CO., LTD | Dầu silicon dạng nguyên sinh dùng để xử lý xơ sợi: Loại Silyousoft F891, dạng lỏng, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng trong công nghiệp sản xuất sợi. Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 3800.00USD |
| 2019-10-11 | SHOUKI CO., LTD | 200.001#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác: PET (Polyethylene terephthalate) để sản xuất sản xuất xơ Polyester ( 1 tấn=1000KG) | 79810.00KGM | 43895.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |