越南                    
                    
            CôNG TY TNHH TM & DV LINKA
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
478,796.65
交易次数
522
平均单价
917.23
最近交易
2021/05/18
CôNG TY TNHH TM & DV LINKA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TM & DV LINKA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 478,796.65 ,累计 522 笔交易。 平均单价 917.23 ,最近一次交易于 2021/05/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2020-01-06 | HARBIN BANGJUN IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Phụ tùng xe đạp trẻ em loại không gắn động cơ: Bịt bảo vệ Muay ơ bánh xe bằng nhựa, nhãn Haotian, không có model. NSX: Xingtai Haotian Children toys Co., Ltd. Mới 100% | 6000.00PCE | 540.00USD | 
| 2020-08-10 | YIWU ZHIPING IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Bộ phận xe đạp:yên xe, chất liệu: pvc + foam, nsx: YIWU ZHIPING IMPORT&EXPORT CO.,LTD, mới 100% | 3300.00PCE | 1415.70USD | 
| 2020-08-10 | YIWU ZHIPING IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Bộ phận xe đạp trẻ em:bánh xe cân bằng 12inch,14inch và 16inch, chất liệu:Thép, nsx: YIWU ZHIPING IMPORT&EXPORT CO.,LTD, mới 100% | 3300.00PCE | 1178.10USD | 
| 2020-08-10 | YIWU ZHIPING IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Bộ phận xe đạp trẻ em:bộ bi cổ lái, chất liệu:thép,nsx: YIWU ZHIPING IMPORT&EXPORT CO.,LTD, mới 100% | 3300.00PCE | 234.30USD | 
| 2020-08-10 | YIWU ZHIPING IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Bộ phận xe đạp: nan hoa trước 12inch,chất liệu:thép , nsx: YIWU ZHIPING IMPORT&EXPORT CO.,LTD, mới 100% | 17600.00PCE | 127.78USD | 
| 2019-12-24 | DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Bộ chổi quét bụi và xẻng hót mini, lông chổi kết dầy bằng cước, dùng để quét bụi. Mới 100% | 1.00SET | 1.40USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    