越南
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,478,211.47
交易次数
153
平均单价
9,661.51
最近交易
2024/11/19
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV AN BìNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,478,211.47 ,累计 153 笔交易。 平均单价 9,661.51 ,最近一次交易于 2024/11/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-07 | XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY & TRADE CO., LTD | Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, hàng mới 100% | 13440.00KGM | 26880.00USD |
| 2020-12-12 | FUJIAN NINGDE QIANYI TEA CO., LTD | Chè OOLONG (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, đã ủ men, 18 kg/ hộp) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100% | 6300.00KGM | 5040.00USD |
| 2024-11-19 | XIAMEN DING YUAN FOOD CO LTD | Green tea (dried tea leaves, pre-processed, 35kg/bag), no brand, manufacturing date: 11/02/2024, expiry date: 11/01/2027, 100% new. Manufacturer: Xiamen ding yuan food co.ltd | 17150.00Kilograms | 51450.00USD |
| 2020-03-28 | XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY & TRADE CO., LTD | Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, hàng mới 100% | 11775.00KGM | 23550.00USD |
| 2020-04-21 | ZHANGPING SHANHAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100% | 15200.00KGM | 12160.00USD |
| 2020-08-20 | SHANDONG QIXIN SUPPLY CHAIN CO., LTD | Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100% | 4788.00KGM | 3830.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |