越南
PHUC AN AGRI CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,205,605.00
交易次数
51
平均单价
82,462.84
最近交易
2022/09/26
PHUC AN AGRI CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,PHUC AN AGRI CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,205,605.00 ,累计 51 笔交易。 平均单价 82,462.84 ,最近一次交易于 2022/09/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-12 | HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LTD | Broken rice Raw materials for feed: Broken rice - Swarna 100% Broken Rice, 50kg/bag. Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNT, goods suitable to the National Technical Regulation QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. 100% new | 135.00TNE | 48195.00USD |
| 2022-05-13 | SHRI KRISHNA ASSOCIATES | Broken rice Nguyên liệu SX TĂCN: Tấm gạo - INDIAN WHITE RICE 100% BROKEN SORTEX, 50kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.mới 100% | 270.00TNE | 97200.00USD |
| 2022-06-06 | QINGDAO GOOD PROSPER IMP&EXP CO LTD | Other Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô - CORN GLUTEN MEAL, PROTEIN: 60% MIN, 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. | 40000.00KGM | 36200.00USD |
| 2022-07-01 | SUDIMA INTERNATIONAL PTE LTD | Broken rice Raw materials for feed: Broken rice - 100% Broken White Rice (Polished & Sortexed), 50kg/bag. Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNT, goods suitable for national technical regulations QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. | 125.00TNE | 41500.00USD |
| 2022-09-07 | SAFE AGRITRADE PRIVATE LTD | Broken rice Feed production materials: Broken rice - 100% BROKEN WHITE RICE, 50kg/bag. Goods conforming to TT21/2019/TT-BNNPTNT, goods conforming to national technical regulations QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.100% new | 270.00TNE | 94500.00USD |
| 2022-05-24 | SAFE AGRITRADE PRIVATE LTD | Broken rice Nguyên liệu SX TĂCN: Tấm gạo - 100% BROKEN WHITE RICE, 50kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.mới 100% | 270.00TNE | 96120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |