越南
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,005,007.32
交易次数
551
平均单价
1,823.97
最近交易
2021/11/10
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,005,007.32 ,累计 551 笔交易。 平均单价 1,823.97 ,最近一次交易于 2021/11/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-05 | ZHEJIANG AOPAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy mài góc cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, dùng chà mài, cắt kim loại, Model: BY1027/100, công suất: 850W, điên áp: 220~240V/50~60HzHiệu: BENYU, Nhà SX: Zhejiang Benyu Tools, hàng mới 100% | 200.00PCE | 2430.40USD |
| 2019-11-15 | ZHEJIANG AOPAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy cưa cầm tay hoạt động bằng động cơ điện,dùng để cưa gỗ, Model: BY7102-235, công suất: 2500W điện áp: 220-240V/50-60Hz, Hiệu: BENYU, NSX: Zhejiang Benyu Tools | 40.00PCE | 1430.80USD |
| 2020-01-17 | ZHEJIANG AOPAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy bào gỗ cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, dùng bào gỗ, Model: BY7290, công suất: 1200W điện áp: 220~240V/50~60Hz, Hiệu: BENYU, mới 100% | 60.00PCE | 1687.56USD |
| 2021-11-10 | ZHEJIANG AOPAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy tỉa cỏ cầm tay hoạt động bằng pin, dùng để tỉa cỏ góc vườn. Model: GT2201/20V, Tốc độ không tải: 8000V/p, điên áp: 20vol, Hiệu: BENYU, Nhà SX: Zhejiang Benyu Tools, mới 100% | 52.00PCE | 968.24USD |
| 2019-11-15 | ZHEJIANG AOPAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy khoan búa hoạt động bằng động cơ dùng Pin,dùng khoan bê tông, Model: DC2602/18V Tốc độ không tải 0-1200/min, tốc độ búa 0-5300/min. Điện áp 18V/4.0V Hiệu: BENYU, NSX: Zhejiang Benyu Tools | 60.00PCE | 3822.00USD |
| 2021-02-05 | ZHEJIANG AOPAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy khoan cầm tay hoạt động bằng pin, dùng để khoan, bắt vít . Model: DZ1001/12V điện thế: 12V, Hiệu: BENYU, Nhà SX: Zhejiang Benyu Tools, mới 100% | 50.00PCE | 828.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |