越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐIệN MáY ANH ĐứC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
564,637.00
交易次数
71
平均单价
7,952.63
最近交易
2020/06/17
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐIệN MáY ANH ĐứC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐIệN MáY ANH ĐứC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 564,637.00 ,累计 71 笔交易。 平均单价 7,952.63 ,最近一次交易于 2020/06/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-21 | GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy phun sương, dạng bơm ly tâm, công suất 35W, điện áp 220V, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. | 1140.00PCE | 2280.00USD |
| 2020-04-20 | NINGBO YUNCHENGJIN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Máy phun chất lỏng áp lực cao dùng để rửa xe, Model:STG-X, 7.0bar; 5.8L/min Size: 410x260x325mm Hiệu CBK; nhà sản xuất: NINGBO YUNCHENGJIN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.Hàng mới 100%. | 500.00PCE | 10000.00USD |
| 2019-07-22 | WEIFANG LUHUA AGRICULTURAL EQUIPMENT CO., LTD | Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp (không có có động cơ ), hiệu HOANG ANH, model GL 61, hàng đồng bộ để rời, thường được sd cho động cơ công suất 6 Hp -10 Hp, mới 100% | 200.00SET | 7000.00USD |
| 2020-05-21 | GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy SX màng lọc khẩu trang từ hạt nhựa PP bằng PT thổi phun,model 50,hiệu RYUMA,CS 20kW, năng suất 5kg màng lọc/1 giờ,ĐA 220V-380V, NSX:HANGZHOU XIAOSHAN SHUGUANG MACHINERY FACTORY, mới 100%, do TQSX | 1.00PCE | 10000.00USD |
| 2019-06-25 | DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD | Máy phát điện . Model: ST-15KW,(một chiều loại 1 pha dùng động cơ diesel công suất 15Kw), hàng mới 100% do TQSX | 100.00PCE | 7480.00USD |
| 2020-04-22 | GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD | Dây truyền sản xuất khẩu trang dùng 1 lần,model ZOXI - 2A,CS 10 KW,cs sx 40-60chiếc/phút,220V/380V,mới 100%,TQ SX năm 2020( máy chính là 1 máy làm thân khẩu trang model ZOXI - 2A) hàng đồng bộ tháo | 1.00SET | 45000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |