越南                    
                    
            CôNG TY TNHH VạN HOA MC
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
19,147,612.05
交易次数
13,580
平均单价
1,409.99
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH VạN HOA MC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH VạN HOA MC在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 19,147,612.05 ,累计 13,580 笔交易。 平均单价 1,409.99 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-29 | DONGXING HEYING TRADE CO., LTD | Trang trí để bàn bằng sứ, các hình ,cao từ (>20-30)cm, (không : dùng điện, không dùng pin, không đồng hồ, không cắm bút, không tạo khói, không phun nước), hiệu DIY.Mới 100% | 500.00PCE | 1400.00USD | 
| 2021-11-29 | FANGCHENGGANG CITY YIYUAN TRADING CO.,LTD | Lưỡi cắt kim loại bằng đá nhân tạo dùng cho máy cắt, phi (5-<10)cm, dày (0.2-0.3)cm, hiệu LS, mới 100% | 1400.00PCE | 490.00USD | 
| 2021-11-09 | DONGXING HEYING TRADE CO., LTD | Bàn phím máy vi tính để bàn bằng nhựa, loại có dây, kích thước (45 x 15)cm, hiệu hyeku, mới 100% | 520.00PCE | 1716.00USD | 
| 2021-11-03 | DONGXING HEYING TRADE CO., LTD | Dao gọt hoa quả cán nhựa, lưỡi bằng thép không gỉ, dài (10-<20)cm, hiệu MIYACO, mới 100%. | 2800.00PCE | 560.00USD | 
| 2021-11-18 | DONGXING HEYING TRADE CO., LTD | Tuốc nơ vít 1 đầu bằng sắt, cán nhựa (loại không dùng điện) dài <=20cm, hiệu bobaco, mới 100% | 1200.00PCE | 600.00USD | 
| 2021-09-27 | DONGXING HEYING TRADE CO., LTD | Giày người lớn loại thường chất liệu vải, mũ giày bằng vật liệu dệt,đế bằng cao su,nhựa tổng hợp,(không phải giày: thể thao, tennis, bóng rổ, thể dục, luyện tập),size (35-44),hiệu Kuhui,mới 100%. | 600.00PR | 2400.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    