越南
CôNG TY TNHH VINAFRUIT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,942,052.00
交易次数
180
平均单价
16,344.73
最近交易
2024/11/21
CôNG TY TNHH VINAFRUIT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH VINAFRUIT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,942,052.00 ,累计 180 笔交易。 平均单价 16,344.73 ,最近一次交易于 2024/11/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-15 | EURO-ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP | Quả việt quất đông lạnh ,đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước) | 26000.00KGM | 54340.00USD |
| 2021-07-15 | EURO-ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP | Quả lý chua đen, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước) | 4000.00KGM | 11760.00USD |
| 2021-01-16 | EURO-ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP | Quả phúc bồn tử dạng nát, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước) | 6000.00KGM | 14550.00USD |
| 2020-07-06 | QINGDAO LSXY IMP.&EXP.CO.,LTD | Quả Đào cắt miếng vuông , đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước) | 26000.00KGM | 18720.00USD |
| 2021-07-15 | EURO-ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP | Quả Kiwi cắt miếng vuông, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước) | 16000.00KGM | 18720.00USD |
| 2020-07-27 | QINGDAO LSXY IMP.&EXP.CO.,LTD | Quả Đào cắt miếng vuông loại A, đông lạnh ở -21 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước) | 14000.00KGM | 10080.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |