越南
CôNG TY TNHH HONG YI FURNITURE
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,341,311.72
交易次数
738
平均单价
5,882.54
最近交易
2021/12/27
CôNG TY TNHH HONG YI FURNITURE 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HONG YI FURNITURE在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,341,311.72 ,累计 738 笔交易。 平均单价 5,882.54 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-29 | LEMAN CERAMICS (HK) CO., LTD | HY-0003#&Bồn chậu rửa bằng sứ đã tráng men, dạng đơn. Không kèm vòi, xi phông, chân đế. (CERAMIC SANITARY WARE - CUS1812). Quy cách: 535mm*345mm*185mm. Mới 100% | 1628.00PCE | 11396.00USD |
| 2019-11-12 | GUANGZHOU W.H INT TRADE CO.,LTD | Máy hút bụi công nghiệp có động cơ gắn liền và linh kiện đồng bộ kèm theo. Hoạt động bằng điện. Model: HTG-400-181-3889, 2HP. Dùng để hút bụi và làm sạch không khí trong nhà xưởng. Mới 100% | 6.00SET | 5213.00USD |
| 2019-11-12 | GUANGZHOU W.H INT TRADE CO.,LTD | Lưỡi cắt bằng đá.Dùng cho máy cắt sắt(CUTTING BLADE).Dùng trong nhà xưởng.Hàng mới 100% | 20.00PCE | 120.00USD |
| 2021-07-27 | HEZE NANMING WOOD INDUSTRY CO.,LTD | HY-0005#&Tấm gỗ ghép làm bằng gỗ Dương. Đã qua xử lý nhiệt. Quy cách: 900mm*1220mm*20mm. Thể tích thực: 4 PLTS = 8.186 CBM | 8.19MTQ | 4420.44USD |
| 2021-07-08 | HEZE NANMING WOOD INDUSTRY CO.,LTD | HY-0005#&Tấm gỗ ghép làm bằng gỗ Dương. Đã qua xử lý nhiệt. Quy cách: 1000mm*1220mm*20mm. Thể tích thực: 165 PCS = 4.808 CBM | 4.81MTQ | 2596.32USD |
| 2019-09-13 | CHANGSHA ANGFA INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD | Kẹp thủy lực (HYDRAULIC CLAMP).MODEL: BT1200.Hàng mới 100% | 1.00PCE | 114.71USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |