越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LICHI VINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
790,175.70
交易次数
72
平均单价
10,974.66
最近交易
2021/03/22
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LICHI VINA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LICHI VINA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 790,175.70 ,累计 72 笔交易。 平均单价 10,974.66 ,最近一次交易于 2021/03/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-13 | FUZHOU BEST UNION IMP&EXP CORP .,LTD | mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (14kg/CTN,tổng 395 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula. Hàng mới 100% | 5530.00KGM | 6636.00USD |
| 2020-04-25 | FUJIAN DEJIAN FOODS CO.,LTD | mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (12kg/CTN,tổng 221 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula, nsx:FUJIAN DEJIAN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 2652.00KGM | 3182.40USD |
| 2019-12-23 | FUJIAN DEJIAN FOODS CO.,LTD | Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (tổng 266 cartons=4471kgm) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinula edodes, nsx:FUJIAN DEJIAN FOODS CO.,LTD. Hàng mới | 4471.00KGM | 6706.50USD |
| 2021-03-22 | SUI ZHOU CHANG SHENG FOOD CO.,LTD | Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (12kg/CTN,tổng 455 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Lentinula edodes, nsx:SUI ZHOU CHANG SHENG FOOD CO.,LTD. Hàng mới 100% | 5460.00KGM | 27300.00USD |
| 2020-10-28 | FUJIAN RUNJIDUO TRADING CO., LTD | Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (15kg/CTN,tổng 510 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Lentinula edodes. Hàng mới 100% | 375.00KGM | 675.00USD |
| 2020-04-25 | FUJIAN DEJIAN FOODS CO.,LTD | mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (15kg/CTN,tổng 864 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula, nsx:FUJIAN DEJIAN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 12960.00KGM | 15552.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |