越南

CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NGUYễN MINH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

33,353,710.31

交易次数

118

平均单价

282,658.56

最近交易

2021/12/03

CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NGUYễN MINH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NGUYễN MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 33,353,710.31 ,累计 118 笔交易。 平均单价 282,658.56 ,最近一次交易于 2021/12/03

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-04 SAMSUNG C AND T CORPORATION 910A3_1.95x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.95mm x 860mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, JIS G3302 SGCC, hàng mới 100% (Trọng lượng thực tế =305.375 tấn) 305.37TNE 184260.22USD
2020-12-18 MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP) Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 2.70mm x 1250mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, SAE1006B, mới 100% 97.98TNE 53662.67USD
2019-04-10 MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP) 904A2_1.10x1219#&Thép cuộn cán nguội 1.10mm x 1219mm x C, không hợp kim, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-1D, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =468.789 tấn) 468.79TNE 263571.94USD
2019-10-18 MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP) 910C3_1.23x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.23mm x 860mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, JIS G3302 SGCC, hàng mới 100% 313.73TNE 170618.92USD
2019-10-04 SAMSUNG C AND T CORPORATION 910A3_1.08x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.08mm x 860mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, JIS G3302 SGCC, hàng mới 100% 196.96TNE 118843.69USD
2019-09-24 MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP) 909A3_0.97x1200#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.97mm x 1200mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, S350GD, hàng mới 100% 88.46TNE 59230.16USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15