越南
CôNG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA Hà NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
61,189,481.00
交易次数
1,475
平均单价
41,484.39
最近交易
2024/11/23
CôNG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA Hà NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA Hà NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 61,189,481.00 ,累计 1,475 笔交易。 平均单价 41,484.39 ,最近一次交易于 2024/11/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-12 | LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED | Giấy phức hợp đựng sữa dạng cuộn - Aseptic packaging material ( 1145547 - Paper UHT v1 Lamipak 200ml Ovaltine( PEFC) ) Reel width 174 mm, OD:1150mm, core:6. Hàng mới 100% | 768.00KPCE | 16051.20USD |
| 2019-05-15 | LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED | Giấy phức hợp đựng sữa dạng cuộn - Aseptic packaging material ( 1142904- Paper Lamipak Cao Khoe Plus Van 200ml( PEFC) ) Reel width 174 mm, OD:1150mm, core:6. Hàng mới 100% | 304000.00PCE | 8338.72USD |
| 2019-10-01 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC | Chất chống oxy hóa - VC Sodium Ascorbate special. Nguyên liệu sản xuất sữa, | 200.00KGM | 2760.00USD |
| 2020-04-06 | LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED | Giấy phức hợp đựng sữa dạng cuộn - Aseptic packaging material ( 1146190- Paper Lamipak Yom Dky Pomegranate 200ml (PEFC ) Reel width 174 mm, OD:1150mm, core:6. Hàng mới 100% | 510000.00PCE | 8593.50USD |
| 2019-07-18 | LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED | Giấy phức hợp đựng sữa dạng cuộn - Aseptic packaging material ( 1146191- Paper Lamipak Yom Dky Mint 200ml( PEFC) ) Reel width 174 mm, OD:1150mm, core:6. Hàng mới 100% | 432000.00PCE | 9028.80USD |
| 2021-12-15 | LAMI PACKAGING( HONG KONG ) COMPANY LIMITED | Giấy phức hợp đựng sữa dạng cuộn - Aseptic packaging material ( 1163060 - Paper Milk Strawb 200ml Sws Lamipak v2 (PEFC) Reel width 174 mm, OD:1150mm, core:6. Hàng mới 100% | 340000.00PCE | 5606.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |