越南
CôNG TY TNHH INDOCHINE FOAMTECH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
108,886,804.47
交易次数
935
平均单价
116,456.48
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH INDOCHINE FOAMTECH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH INDOCHINE FOAMTECH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 108,886,804.47 ,累计 935 笔交易。 平均单价 116,456.48 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-02-12 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Máy đóng gói mút tự động dùng trong sản xuất nệm mút (SN-FP60;công suất:15kw) .Hàng mới 100% | 2.00SET | 19000.00USD |
| 2020-11-05 | COVESTRO (HONG KONG) LIMITED | DESMODUR T80 ( Toluen diisoxyanat ) ( CAS: 26471-62-5 ) nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp. hàng mới 100%. | 1993234.00KGM | 5282070.00USD |
| 2019-11-12 | CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD | POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 3645 (Polyether polyol)(CAS: 68541-83-3 / 57913-80-1)-Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B. | 20000.00KGM | 30800.00USD |
| 2021-01-27 | YONJA PERFORMANCE MATERIALS SDN BHD (1045173-P) | SILICONE SURFACTANT (RETE UF-6767) (Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng không ion);CAS:68938-54-5 / 9082-00-2 ; 80 drums-Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100% | 16000.00KGM | 96000.00USD |
| 2021-02-17 | MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD | POLYETHER POLYOL H-45 (Polyether Polyol,nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b. | 59140.00KGM | 136613.40USD |
| 2020-09-23 | MCNS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD | POLYETHER POLYOL H-45 (Polyether Polyol)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b. | 84040.00KGM | 133623.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |