越南
CôNG TY TNHH CHENNGUYENASIA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
590,744.48
交易次数
270
平均单价
2,187.94
最近交易
2021/11/22
CôNG TY TNHH CHENNGUYENASIA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CHENNGUYENASIA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 590,744.48 ,累计 270 笔交易。 平均单价 2,187.94 ,最近一次交易于 2021/11/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-24 | CHENNGUYENASIA CO., LTD | Bình xịt 830 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm hỗn hợp dung môi, silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu bám trên vải. Sprayway TPR #830 ( (12 chai/tá - 450ml (N.W)/chai) ). Hàng mới 100% | 100.00DZN | 1614.00USD |
| 2019-07-18 | SPRAYWAY, INC | Bình xịt 77 (Chế phẩm dầu bôi trơn chông ăn mon, chưa dâu khoang (<70%)dâu silicon, aceton,methylhexane,n-heptane chưa propane,butane Sprayway TPR#77 (12 chai/tá-340g (N.W)/chai).Hàng mới 100% | 4.00DZN | 76.48USD |
| 2020-06-17 | CHENNGUYENASIA CO., LTD | Bình xịt 833 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm dung môi Cyclohexane,hydrocarton,... silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu bám trên vải. Sprayway TPR #833 (12 chai/tá-450ML (N.W)/chai). Hàng mới 100% | 240.00DZN | 3789.60USD |
| 2019-09-12 | SPRAYWAY, INC | Bình xịt 831 (Chế phẩm hóa học của ngành dệt co thanh phân chinh Aliphatic Petroleum Solvent,Propane,Trichloroethylene,... Sprayway TPR #831(12 chai/tá - 280g (N.W)/chai.) .Hàng mới 100% | 64.00DZN | 1054.08USD |
| 2020-06-17 | CHENNGUYENASIA CO., LTD | Bình xịt 90 (Chế phẩm dầu bôi trơn chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ <70% không chứa dầu Sillicon đựng trong chai chứa propane, butane. Spraway TPR#90 (12 chai/tá-312g ( N.W)/Chai). Hàng mới 10 | 4.00DZN | 72.04USD |
| 2020-01-14 | SPRAYWAY, INC | Bình xịt 88 ( Keo đã điều chế dùng trong công nghiệp may co chưa thanh phân chinh Acetone, Butane, Dimethyl Ether, n-Hexane.. Sprayway TPR #88 (12 chai/tá - 340g (N.W)/chai)). Hàng mới 100% | 8.00DZN | 162.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |