越南
CôNG TY TNHH HạT KHô CầU VồNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,561,905.40
交易次数
182
平均单价
19,570.91
最近交易
2021/10/24
CôNG TY TNHH HạT KHô CầU VồNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HạT KHô CầU VồNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,561,905.40 ,累计 182 笔交易。 平均单价 19,570.91 ,最近一次交易于 2021/10/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-11 | NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI | Quả la hán khô, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đồ uống, không sử dụng vào mục đích khác đóng gói 3,4kg/hộp, xuất xứ Trung Quốc, hạn SD: 1 năm kể từ tháng 05/2021. Mới 100%. | 510.00KDW | 816.00USD |
| 2021-04-27 | NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI | Quả táo tàu khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, xuất xứ Trung Quốc, hạn SD: 1 năm kể từ tháng 02/2021. Mới 100% | 25600.00KGM | 25600.00USD |
| 2021-01-20 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Hạt hạnh nhân sấy khô (chưa bóc vỏ), đã tẩm ướp gia vị, dùng làm thực phẩm, quy cách 4,9kg/hộp, nhà SX: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,LTD; hạn SD: 1 năm kể từ NSX, mới 100%. | 8981.70KGM | 25148.76USD |
| 2020-12-29 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Hạt dẻ cười sấy khô đã tẩm ướp gia vị, quy cách: 4,9kg*2/hộp; nhà SX: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,LTD; hạn SD: 1 năm kể từ NSX, mới 100%. | 24500.00KGM | 78400.00USD |
| 2020-12-30 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Quả táo tàu khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, xuất xứ Trung Quốc. Mới 100% | 3500.00KGM | 3500.00USD |
| 2021-01-19 | NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI | Quả táo tàu khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, xuất xứ Trung Quốc, hạn SD:1 năm kế từ NSX. Mới 100% | 28000.00KGM | 28000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |