越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT & THươNG MạI âN THIêN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,331,244.62
交易次数
564
平均单价
14,771.71
最近交易
2022/08/29
CôNG TY TNHH SảN XUấT & THươNG MạI âN THIêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT & THươNG MạI âN THIêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,331,244.62 ,累计 564 笔交易。 平均单价 14,771.71 ,最近一次交易于 2022/08/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-10 | RENDA INTERNATIONAL TRADING (HK) LIMITED | Tấm nhôm hợp kim, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in offset, chiều dày 0,3mm, quy cách: (1030x800), (830x645), (730x600), (670x560), (515x400) x 0.3mm. Hàng mới 100%. | 9144.65MTK | 24233.32USD |
| 2019-10-17 | SHANGHAI STRONG STATE PRINTING EQUIPMENT LTD | Tấm nhôm hợp kim, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in offset, chiều dày 0,3mm, quy cách: (1030x800),(730x600),(680x588), (530x400),(745x605),(510x400),(1320x1050),(1130x930) x 0.3mm. Hàng mới 100%. | 5892.81MTK | 15321.31USD |
| 2021-08-11 | RENDA INTERNATIONAL TRADING (HK) LIMITED | Tấm nhôm hợp kim, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in offset, chiều dày 0,3mm, quy cách: (1030x800), (730x600), (670x560), (1130x900), (1130x930), (760x605) x 0.3mm. Hàng mới 100%. | 11742.64MTK | 36402.18USD |
| 2019-03-14 | SHANGHAI STRONG STATE PRINTING EQUIPMENT LTD | Tấm nhôm hợp kim, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in offset, chiều dày 0,3mm, quy cách: (1130x930), (1130x900), (1030x800), (830x645), (730x600), (670x560), (1050x795) x 0.3mm. Hàng mới 100%. | 15624.85MTK | 39062.13USD |
| 2019-12-10 | SHANGHAI STRONG STATE PRINTING EQUIPMENT LTD | Chất để tạo ảnh dùng trong công nghệ in (DEVELOPER (s)), dạng lỏng, 5kg/lon (1 kiện = 3 lon), Hàng mới 100%. | 162.00UNL | 56.70USD |
| 2020-05-09 | RENDA INTERNATIONAL TRADING (HK) LIMITED | Tấm nhôm hợp kim, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in offset, chiều dày 0,3mm, quy cách: (830x645), (575x500), (745x605), (775x635), (1030x800) x 0.3mm. Hàng mới 100%. | 8290.85MTK | 22799.84USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |