越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOá CHấT TâN VIệT TRUNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,774,130.64
交易次数
1,943
平均单价
2,457.09
最近交易
2021/05/24
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOá CHấT TâN VIệT TRUNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI HOá CHấT TâN VIệT TRUNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,774,130.64 ,累计 1,943 笔交易。 平均单价 2,457.09 ,最近一次交易于 2021/05/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-14 | GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Kẽm kim loại dạng phoi Zinc - Zn (CAS 7440-66-6),(kẽm dạng dải mỏng, hàm lượng Zn xấp xỉ 91,62% tính theo trọng lượng, mặt cắt ngang hình chữ nhật), dùng trong ngành mạ, 50kg/bao, hàng mới 100% | 5000.00KGM | 4250.00USD |
| 2020-10-03 | XILONG SCIENTIFIC CO.,LTD | Hóa chất thí nghiệm: Acetone (CAS 67-64-1) CH3COCH3,dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100% | 6000.00UNA | 11580.00USD |
| 2020-12-07 | XILONG SCIENTIFIC CO.,LTD | Hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm: Xylene (CAS 95-47-6) C8H10, dạng lỏng, 500ml/chai, hàng mới 100% | 1400.00UNA | 2800.00USD |
| 2020-12-07 | GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED | Hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm: Potassium chloride (CAS 7447-40-7) KCl, dạng tinh thể, 500g/chai,hàng mới 100% | 500.00UNA | 840.00USD |
| 2020-09-10 | XILONG SCIENTIFIC CO.,LTD | Hóa chất thí nghiệm: Magnesium chloride hexahydrate (CAS 7791-18-6) MgCl2.6H2O, dạng tinh thể, 500g/chai, hàng mới 100% | 1000.00UNA | 1540.00USD |
| 2020-09-03 | GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cốc đốt bằng thủy tinh dung tích 5000ml có vạch - Beaker 5000ml (dùng trong phòng thí nghiệm), 6cái/hộp, hàng mới 100% | 204.00PCE | 171.36USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |