越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THIêN THIêN PHú
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
998,759.05
交易次数
705
平均单价
1,416.68
最近交易
2021/01/19
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THIêN THIêN PHú 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THIêN THIêN PHú在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 998,759.05 ,累计 705 笔交易。 平均单价 1,416.68 ,最近一次交易于 2021/01/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-08 | HAINING DING SHANG XIN TRADING COMPANY LTD | Nắp đậy trong bằng inox bộ phận của bồn chứa nước năng lượng mặt trời (phi 350mm). Nhà sx: Haining Ding Shang XinTrading Company LTD (SOLAR WATER HEATER INNER BUCKET COVER). Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 450.00USD |
| 2019-10-16 | HAINING DING SHANG XIN TRADING COMPANY LTD | Đai ốc bằng thép đã ren, kèm đệm cao su bộ phận của bồn chứa nước nóng năng lượng mặt trời (phi 8, dài 20cm) (SOLAR WATER HEATER SLIP). Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 140.00USD |
| 2019-10-16 | HAINING DING SHANG XIN TRADING COMPANY LTD | Ốc vai bình bộ phận của bốn chứa nước nóng năng lượng mặt trới phi 8, dài 20mm (SOLAR WATER HEATER WATER JOINTS). Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 40.00USD |
| 2020-12-15 | HAINING DING SHANG XIN TRADING COMPANY LTD | Bu lông bộ phận của bốn chứa nước nóng năng lượng mặt trới phi 8, dài 20mm, chất liệu bằng thép, Nsx: Haining Ding Shang XinTrading Company LTD, China. (SOLAR WATER HEATER WATER JOINTS). mới 100% | 3000.00PCE | 210.00USD |
| 2020-07-07 | HAINING DING SHANG XIN TRADING COMPANY LTD | Nắp đậy ngoài bằng inox bộ phận của bồn chứa nước năng lượng mặt trời (phi 450mm). Nhà sx: Haining Ding Shang XinTrading Company LTD, China (COVER of SOLAR WATER HEATER). Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 1100.00USD |
| 2020-03-21 | HAINING DING SHANG XIN TRADING COMPANY LTD | Củ bịt lỗ bảo ôn(đầu cắm) phi 57mm dải 200mm dùng trong sx máy nước nóng năng lượng mặt trởi(FOAMING PLUG HEAD),NSX:Hefei General Machinery, China, mới 100% | 260.00PCE | 520.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |