中国
OG TRADING (THAILAND) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
173,723.56
交易次数
64
平均单价
2,714.43
最近交易
2025/09/23
OG TRADING (THAILAND) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,OG TRADING (THAILAND) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 173,723.56 ,累计 64 笔交易。 平均单价 2,714.43 ,最近一次交易于 2025/09/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-30 | OG CORPORATION INDIA PRIVATE LIMITED | Unbleached or bleached fabrics, knitted or crocheted, of synthetic fibres, of a width of > 30 cm (excl. warp knit fabrics "incl. those made on galloon knitting machines", those containing by weight >= 5% of elastomeric yarn or rubber thread, and pile f... | 37.45KGS | 182.01USD |
| 2020-12-01 | CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM | Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành công nghiệp dệt may - KAYALON POLYESTER NAVY BLUE ECXN 350 | 5.00KGM | 77.00USD |
| 2022-03-16 | VARDHMAN TEXTILES LIMITED | Basic synthetic organic dyes; preparations based on basic synthetic organic dyes of a kind used to dye fabrics or produce colorant preparations (excl. preparations of heading 3207, 3208, 3209, 3210, 3213 and 3215): Other BASIC KAYACRYL BLUE 2RL-ED | 100.00KGS | 1870.00USD |
| 2021-05-21 | CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM | Thuốc nhuộm phân tán hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành công nghiệp dệt may - KAYACELON RED E-GL. Hàng mới 100%. | 10.00KGM | 428.00USD |
| 2020-12-01 | CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM | Thuốc nhuộm phân tán hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành công nghiệp dệt may - KAYALON POLYESTER YELLOW BROWN 3RL (EC) 143 | 5.00KGM | 64.50USD |
| 2022-03-03 | VARDHMAN TEXTILES LIMITED | Basic synthetic organic dyes; preparations based on basic synthetic organic dyes of a kind used to dye fabrics or produce colorant preparations (excl. preparations of heading 3207, 3208, 3209, 3210, 3213 and 3215): Other BASIC KAYACRYL BLUE 2RL-ED | 200.00KGS | 3340.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |