中国
SHANDONG PX AUTOMOBILE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,012,000.00
交易次数
6
平均单价
1,002,000.00
最近交易
2020/01/14
SHANDONG PX AUTOMOBILE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG PX AUTOMOBILE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,012,000.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 1,002,000.00 ,最近一次交易于 2020/01/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-03 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Vũ LINH | Xe ô tô tải tự đổ không chạy trên đường QL hiệu Pengxiang model PX96MTYQ đ/c diesel YC6K520-GT30 EURO 3 c/s 382kw tự trọng 31000kg TTLCT 96000kg lop 16.00R25 mới 100% TQ sx 2019 tay lái bên trái | 10.00PCE | 1185000.00USD |
| 2020-01-14 | CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí THàNH Đô | Ô tô tự đổ hoạt động trong phạm vi hẹp,ca bin thuận,nhãn hiệu:PX,model:PX96MTYQ,tổng tải trọng:96000Kg,Tự trọng:33200Kg,động cơ Diesel,công suất 382Kw,lốp:16.00R25,khí thải UERO 3.Mới 100% TQ sx 2019. | 10.00PCE | 1170000.00USD |
| 2019-06-03 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Vũ LINH | Xe ô tô tải tự đổ không chạy trên đường QL hiệu Pengxiang model PX96MTYQ đ/c diesel YC6K520-GT30 EURO 3 c/s 382kw tự trọng 31000kg TTLCT 96000kg lop 16.00R25 mới 100% TQ sx 2019 tay lái bên trái | 10.00PCE | 1185000.00USD |
| 2019-05-17 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Vũ LINH | Xe ô tô tải tự đổ không chạy trên đường quốc lộ, hiệu Pengxiang model PX96MTYQ, đ/c diesel YC6K520-GT30, EURO 3, c/s 382kw tự trọng 31000kg, tổng TLCT 96000kg lop 16.00R25 mới 100% TQ sx 2019 | 10.00PCE | 1185000.00USD |
| 2020-01-14 | CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí THàNH Đô | Ô tô tự đổ hoạt động trong phạm vi hẹp,ca bin thuận,nhãn hiệu:PX,model:PX96MTYQ,tổng tải trọng:96000Kg,Tự trọng:33200Kg,động cơ Diesel,công suất 382Kw,lốp:16.00R25,khí thải UERO 3.Mới 100% TQ sx 2019. | 10.00PCE | 1170000.00USD |
| 2020-01-14 | CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí THàNH Đô | Ô tô tự đổ hoạt động trong phạm vi hẹp,ca bin thuận,nhãn hiệu:PX,model:PX96MTYQ,tổng tải trọng:96000Kg,Tự trọng:33200Kg,động cơ Diesel,công suất 382Kw,lốp:16.00R25,khí thải UERO 3.Mới 100% TQ sx 2019. | 10.00PCE | 117000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |