中国
GREAT SILVER PACK (SHENZHEN) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,490,757.31
交易次数
1,708
平均单价
6,727.61
最近交易
2025/09/30
GREAT SILVER PACK (SHENZHEN) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GREAT SILVER PACK (SHENZHEN) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,490,757.31 ,累计 1,708 笔交易。 平均单价 6,727.61 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị VN | Màng máy bọc POF- POF Shrink Film, chất liệu: nhựa polyolefin, hàng F.O.C, hàng mới 100% | 120.72KGM | 未公开 |
| 2019-07-29 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THủY SảN | Màng co polyolefin 280mm x 19micromet x 1060m,Không dính,không xốp,chưa gia cố,chưa bổ trợ/ kết hợp vật liệu khác(dạng cuộn,dùng để bọc đồ nhựa,văn phòng phẩm,không dùng để bọc thực phẩm),Mới 100% | 1037.62KGM | 1888.47USD |
| 2020-05-19 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THủY SảN | Màng co polyolefin (POF) 19micx420mmx1060mkhông dính, không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ/kết hợp vật liệu khác(dạng cuộn,dùng để bọc đồ nhựa,văn phòng phẩm,không dùng để bọc thực phẩm),Mới 100% | 466.80KGM | 737.54USD |
| 2019-07-29 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THủY SảN | Màng co polyolefin 500mm x 12micromet x 3000m,Không dính, không xốp,chưa gia cố,chưa bổ trợ/kết hợp vật liệu khác(dạng cuộn, dùng để bọc đồ nhựa, văn phòng phẩm, không dùng để bọc thực phẩm),Mới 100% | 1081.22KGM | 3146.35USD |
| 2020-06-02 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP THáI VIệT | Màng nhựa POF,kích thước:rộng: 420mm,dài:3000m, dày:0.012mm (dùng trong ngành thủy sản, không dùng bọc thực phẩm, không in hình in chữ), không xốp, chưa gia cố lớp mặt, hàng mới 100% | 6398.78KGM | 11197.87USD |
| 2021-06-18 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THủY SảN | Màng co polyolefin (POF), ( không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm),từ polymer trùng hợp,không xốp và chưa được gia cố và bổ trợ/kết hợp vật liệu khác ,505mm x 12micron x3000m, hàng mới 100%. | 2007.60KGM | 4316.26USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |