中国
SHANTOU QILIN JELLY GUM INDUSTRY & COMMERCE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,914,366.00
交易次数
81
平均单价
73,016.86
最近交易
2025/09/25
SHANTOU QILIN JELLY GUM INDUSTRY & COMMERCE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANTOU QILIN JELLY GUM INDUSTRY & COMMERCE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,914,366.00 ,累计 81 笔交易。 平均单价 73,016.86 ,最近一次交易于 2025/09/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-04 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH | Phụ gia thực phẩm: Carrageenan Compound Powder (Compound thickener) A; chất làm đông đặc, tạo cấu trúc, 25kg/bao.mới 100%. Lot:2008. NSX: 10/8/2020 - HSD: 09/8/2022 | 10000.00KGM | 103650.00USD |
| 2021-11-18 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH | Phụ gia thực phẩm: Carrageenan Compound Powder (Compound thickener) - type BD09; thành phần làm từ rong biển carrageenan đã tinh chế, bột,25kg/bao; mới 100%. Lot: 2110 NSX:16/10/2021 - HSD: 15/10/2023 | 20000.00KGM | 130000.00USD |
| 2025-05-23 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Food additives: Thickener - Compound Thickener BD09; ingredients made from refined carrageenan seaweed, powder, 25kg/bag; Lot: 2505 (NSX: 07/05/2025 - EXP: 06/05/2027) | 12000.00KGM | 60840.00USD |
| 2019-10-02 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH | Phụ gia thực phẩm:Carrageenan Compound Powder A8(bột),chất làm dày,chất tạo gel,chất ổn định25kg/bao.Mới100%.Lot:1909.NSX:14/9/2019 HSD:13/9/2021;NSX:Shantou Qilin Jelly Gum Industry& Commerce CoLtd | 12000.00KGM | 153120.00USD |
| 2021-05-13 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH | Phụ gia thực phẩm: Carrageenan Compound Powder A8 , thành phần làm từ rong biển carrageenan đã tinh chế, bột, 25kg/bao; mới 100%. Lot: 2104 NSX:19/04/2021 - HSD: 18/04/2023 | 2000.00KGM | 23520.00USD |
| 2022-12-03 | BA ĐÌNH FOODSTUFF TECHNOLOGY COMPANY LTD | Fo.od additives: Carrageenan Compound Powder A, an ingredient made from refined carrageenan seaweed, powder, 25kg/bag; 100% new. Lot: 2211. NSX: 04/11/2022 - HSD: 03/11/2024 | 3000.00Kilograms | 56400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |