中国
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,757,320.19
交易次数
625
平均单价
23,611.71
最近交易
2025/09/26
FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 14,757,320.19 ,累计 625 笔交易。 平均单价 23,611.71 ,最近一次交易于 2025/09/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-30 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí 19-8 | Thép hợp kim SUP9(Cr :0,71%) chua gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt căt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC JIS G4801:2011.KT:(16 x 70 x 5260)mm.Mới 100%.Mã HS:98110010 | 29050.00KGM | 16122.75USD |
| 2019-12-02 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí 19-8 | Thép hợp kim SUP9 ( C: 0,55%; Cr: 0,79%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo tiêu chuẩn JIS G4801.KT: ( 25 X 75 X 4900 ) mm. Hàng mới 100% | 9691.00KGM | 5426.96USD |
| 2023-03-29 | 19 8 MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Alloy steel SUP9(Cr:0.78%) not further worked than hot-rolled, straight bar with rectangular cross-section deformed according to TC:JIS G4801:2011.KT:( 18 x 100 x 6000 ) mm. 1... | 29000.00Kilograms | 20880.00USD |
| 2025-04-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ 19-8 | SUP9 alloy steel (Cr:0.72-0.73%) unprocessed hot-rolled straight bar with deformed rectangular cross-section according to TC:JIS G4801:2011.KT:(70x13x6000) mm.100% new.HS code:98110010 | 48818.00KGM | 28509.71USD |
| 2020-03-11 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí 19-8 | Thép hợp kim SUP9(C:0,54%;Cr:0,72%)chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC JIS G4801.KT;( 13 x 70 x 5600 )mm. Hàng mới 100% | 20257.00KGM | 11424.95USD |
| 2020-12-28 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí 19-8 | Thép hợp kim SUP9(Cr:0,72%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC JIS G4801. KT:( 9 x 70 x 6000) mm.Mới 100%.Mã HS:98110010 | 27106.00KGM | 15613.06USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |