中国

JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

47,843,579.33

交易次数

9,758

平均单价

4,903.01

最近交易

2025/10/20

JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JIANGXI JIANGLING MOTORS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 47,843,579.33 ,累计 9,758 笔交易。 平均单价 4,903.01 ,最近一次交易于 2025/10/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-28 CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Đô THàNH Dây đai an toàn (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn) , mới 100% 300.00SET 7800.00USD
2019-03-05 CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Đô THàNH Khung sàn dưới bên trái (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn) , mới 100% 120.00UNIT 828.00USD
2020-01-09 CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Đô THàNH Motor khóa cửa trái-phải (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn) , mới 100% 360.00SET 1108.80USD
2020-03-20 CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Đô THàNH Gương chiếu hậu phải; Nhãn hiệu: MEKRA; Kiểu loại: N800 EXTERIOR REAR-VIEW MIRROR (MAIN MIRROR)/(WIDE ANGLE MIRROR) (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn) , mới 100% 60.00SET 219.60USD
2019-12-11 CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Đô THàNH Nhíp trước trái (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn) , mới 100% 60.00SET 5673.60USD
2020-01-09 CôNG TY Cổ PHầN ô Tô Đô THàNH Tay khóa nâng hạ cabin (Phụ tùng xe tải tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn) , mới 100% 20.00PCE 57.80USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15