中国
HENGSHUI PLUS MEDICAL DEVICES TECHONOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,575,099.80
交易次数
580
平均单价
2,715.69
最近交易
2022/10/07
HENGSHUI PLUS MEDICAL DEVICES TECHONOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENGSHUI PLUS MEDICAL DEVICES TECHONOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,575,099.80 ,累计 580 笔交易。 平均单价 2,715.69 ,最近一次交易于 2022/10/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC THủY NHI | Nạng tập đi cho người tàn tật A39, hiệu AKIKO(NSX: HEBEI ERYOU MEDICAL DEVICES CO.,LTD. - mới 100%) | 20.00PR | 48.00USD |
| 2020-09-01 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế ĐứC PHươNG | Băng ca dùng để di chuyển bệnh nhân trong các khoa , phòng cấp cứu và xe cứu thương TJM-BC03. Nhà sản xuất Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd. Hàng mới 100%. | 10.00PCE | 2750.00USD |
| 2021-07-05 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế ĐứC PHươNG | XE LĂN DÙNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT MODEL: TJM-XD06 KÍCH THƯỚC: 762x350x730mm. Nsx Hengshui Plus Medical Devices Technology Co., Ltd.HÀNG MỚI 100% | 10.00PCE | 2900.00USD |
| 2022-02-11 | CTY TBYT ĐỨC PHƯƠNG | Furniture specially designed for medical, surgical or veterinary surgical purposes and parts thereof TJM-GD03 patient bed (used to take care of patients in hospitals, clinics or at home), size: 203 * 96 * 50cm. Nsxhengshui Plus Medical Devices Technolo... | 10.00PCE | 2980.00USD |
| 2020-12-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC THủY NHI | Giường bệnh nhân dùng tay quay A85-04 hiệu AKIKO(kích thước 1mx2m có bánh xe di chuyển, có cơ cấu nâng không gây chấn động bằng quay tay,có nệm,có bô hỗ trợ vệ sinh NSX :HEBEI ERYOU MEDICAL,Mới 100%) | 15.00PCE | 1275.00USD |
| 2020-01-30 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC THủY NHI | Giường bệnh nhân chạy điện A89-03,hiệu AKIKO ( kích thước 1mx2m có bánh xe di chuyển, có cơ cấu nâng không gây chấn động chạy bằng điện ,có nệm, có bô hỗ trợ vệ sinh, mới 100%) | 1.00PCE | 265.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |