中国香港
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,495,234.28
交易次数
78
平均单价
31,990.18
最近交易
2025/07/24
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,495,234.28 ,累计 78 笔交易。 平均单价 31,990.18 ,最近一次交易于 2025/07/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-10-13 | DKP COLD STORAGE MANAGEMENT&OPERATION JOINT STOCK COMPANY | Other Antimony ingot (ANTIMONY INGOTS), 100% brand new | 50670.00Kilograms | 50670.00USD |
| 2020-03-17 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP VILCOM | Trà xanh đã sấy khô, chưa ủ men(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 25 kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT) | 47000.00KGM | 47000.00USD |
| 2020-06-30 | CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM LIêN VIệT XANH | Trà xanh đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 25kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT) | 47000.00KGM | 47000.00USD |
| 2023-03-07 | DKP COLD STORAGE MANAGEMENT&OPERATION JOINT STOCK COMPANY | Other Antimony ingot (ANTIMONY INGOTS), 100% brand new | 73514.75Kilograms | 73515.00USD |
| 2025-07-24 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ VÀ KHAI THÁC KHO LẠNH DKP | Unwrought antimony metal, ingot form, Sb content over 99%, 100% new | 25048.50KGM | 25048.50USD |
| 2020-07-27 | CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM LIêN VIệT XANH | Trà xanh đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 25kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT) | 47000.00KGM | 47000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |