越南

CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,386,940,743.89

交易次数

676

平均单价

2,051,687.49

最近交易

2025/10/31

CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,386,940,743.89 ,累计 676 笔交易。 平均单价 2,051,687.49 ,最近一次交易于 2025/10/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-01 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 51B20 đường kính 6.5 mm (có chứa Bo: 0.0018%-0.0025%, Cr: 0.77%-0.82%) (98110010). Hàng mới 100% 16678.00KGM 8389.03EUR
2019-01-07 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 10B33Ti đường kính 21.0 mm (có chứa Bo: 0.0020-0.0024%, Cr: 0.13-0.19%, Ti: 0.061-0.072%) (98110010) 196380.00KGM 110954.70EUR
2019-07-05 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 51B20 đường kính 6.5 mm (có chứa Bo: 0.0019%-0.0025%, Cr: 0.75%-0.81%) (98110010). Hàng mới 100% 41151.00KGM 22221.54EUR
2019-08-06 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 10B33Ti đường kính 17.0 mm (có chứa Bo: 0.0020%-0.0025%, Cr: 0.16%-0.18%, Ti: 0.060-0.069%) (98110010). Hàng mới 100% 212708.00KGM 105503.17EUR
2017-07-13 VILLACIS GALLARDO JESSICA RAQUEL LAMINATED IRONS OF STEEL IN HOT 55560.00KG 33043.00
2020-05-20 CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NAM VIệT Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 200x75x8.5x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010) 77000.00KGM 38654.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15