中国
FUJIAN QUANZHOU AOTU PRECISION MACHINE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,096,477.00
交易次数
141
平均单价
107,067.21
最近交易
2025/05/01
FUJIAN QUANZHOU AOTU PRECISION MACHINE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN QUANZHOU AOTU PRECISION MACHINE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,096,477.00 ,累计 141 笔交易。 平均单价 107,067.21 ,最近一次交易于 2025/05/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-21 | CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM) | Máy dệt kim tròn (máy dệt một mặt tự chuyển đổi hoa văn trên khăn lông), hiệu WELLKNIT model : WS/1.4F-PCRP-T-BJ, đặc điểm kỹ thuật: 30X20GX42F, công suất 5.5KW, hàng đồng bộ tháo rời, hàng mới 100% | 1.00SET | 63000.00USD |
| 2019-06-12 | CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM) | Máy dệt kim tròn có đường kính trục cuốn trên 165mm,hiệu FUJIAN QUANZHOU, Model : WD/2.1F-S4R-T-BJ,đặc điểm kỹ thuật: 34" X32GX72F,công suất :5.5KW,hàng đồng bộ tháo rời,(hoạt động bằng điện, mới 100% | 2.00SET | 98800.00USD |
| 2022-02-23 | FAR EASTERN POLYTEX(VIET NAM) LTD | Other Replacement parts of circular knitting machines: textile nasal adapters of knitting machines, 100% new products | 1.00SET | 2100.00USD |
| 2019-08-28 | CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM) | Máy dệt kim tròn (máy dệt hai mặt điện tử hoa văn tự chuyển đổi 3 vị trí trên dưới), model : WD/1.6F-T-SXWT, đặc điểm kỹ thuật 38"X20GX60F,công suất 5.5KW,điện áp 380V, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100% | 1.00SET | 128000.00USD |
| 2023-01-16 | CRYSTAL ELEGANCE TEXTILES VIETNAM COMPANY LTD | Other Ca.m dệt sử dụng cho máy dệt kim tròn, kích thước 28.5*19*13.5cm, mới 100% ( JLP-3472 H03A CYLINDER CAMS) | 40.00Pieces | 500.00USD |
| 2019-07-20 | CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM) | Máy dệt kim tròn (dệt hai mặt tự chuyển đổi hoa văn), model :SXWT2016, đặc điểm kỹ thuật: 20"X14GX16F, công suất 5.5KW, điện áp 380V, đã qua sử dụng | 1.00SET | 60000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |