中国
GUANGXI PINGXIANG JINYANG IMP.&EXP TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,962,752.00
交易次数
36
平均单价
54,520.89
最近交易
2025/09/09
GUANGXI PINGXIANG JINYANG IMP.&EXP TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG JINYANG IMP.&EXP TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,962,752.00 ,累计 36 笔交易。 平均单价 54,520.89 ,最近一次交易于 2025/09/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-17 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim tròn hoạt động bằng điện, nhãn hiệu ( LB-R knitting machine) nhà SX: WUXING LEBIN KNITTING MACHINE CO.,LTD) điện áp380V-0.55KW- cấp máy 9-168G, xuất xứ China, hàng mới100% SX năm 2019 | 2.00SET | 11100.00USD |
| 2021-06-29 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim phẳng hoạt động bằng điện, nhãn hiệu CIXING 3G, hàng mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc, năm sản xuất 2021, model: GE2-52S. điện áp AC220V, tần số 50Hz, công suất 1,5kW | 6.00SET | 82680.00USD |
| 2020-06-30 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim tròn hoạt động bằng điện, nhãn hiệu ( LB-R knitting machine) nhà SX: WUXING LEBIN KNITTING MACHINE CO.,LTD) điện áp 380V-0.55KW- cấp máy 9-200G, xuất xứ China, hàng mới100% SX năm 2020 | 2.00SET | 11100.00USD |
| 2019-09-17 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim tròn hoạt động bằng điện,100% SX năm 2019, nhãn hiệu ( LB-R knitting machine) nhà SX: WUXING LEBIN KNITTING MACHINE CO.,LTD) điện áp380V-0.55KW- cấp máy 9-168G, xuất xứ China, hàng mới100% | 2.00SET | 11100.00USD |
| 2020-06-30 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim tròn hoạt động bằng điện, nhãn hiệu ( LB-R knitting machine) nhà SX: WUXING LEBIN KNITTING MACHINE CO.,LTD) điện áp 380V-0.55KW- cấp máy 9-200G, xuất xứ China, hàng mới100% SX năm 2020 | 2.00SET | 11100.00USD |
| 2019-09-17 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim tròn hoạt động bằng điện,100% SX năm 2019, nhãn hiệu ( LB-R knitting machine) nhà SX: WUXING LEBIN KNITTING MACHINE CO.,LTD) điện áp380V-0.55KW- cấp máy 9-156G, xuất xứ China, hàng mới100% | 2.00SET | 11100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |