中国
YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
142,999,777.69
交易次数
237
平均单价
603,374.59
最近交易
2025/09/28
YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 142,999,777.69 ,累计 237 笔交易。 平均单价 603,374.59 ,最近一次交易于 2025/09/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-09-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN MINH ANH HÀ NỘI | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=20% white powder,MSCN:STT1.2.2,according to CV38/CN-FEED ngày20/01/2020 used in the PRODUCTION of FEED due to Chinese MANUFACTURING packing 50kg. Manufacturer:YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD | 500000.00KGM | 241505.00USD |
| 2020-06-19 | CôNG TY Cổ PHầN MINH ANH Hà NộI | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 436000.00KGM | 800060.00CNY |
| 2023-10-17 | MINH ANH HA NOI JOINT STOCK COMPANY | Calcium hydrogenorthophosphate (dicalcium phosphate") Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=20% used in animal feed production made in China in 50kg bags. Manufacturer: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD | 300.00Ton | 131114.00USD |
| 2020-09-11 | CôNG TY Cổ PHầN MINH ANH Hà NộI | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 448000.00KGM | 745024.00CNY |
| 2020-11-15 | CôNG TY Cổ PHầN MINH ANH Hà NộI | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=20% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 445000.00KGM | 740035.00CNY |
| 2020-09-23 | CôNG TY Cổ PHầN MINH ANH Hà NộI | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 448000.00KGM | 745024.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |