中国
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,753,554.00
交易次数
76
平均单价
75,704.66
最近交易
2025/05/02
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,753,554.00 ,累计 76 笔交易。 平均单价 75,704.66 ,最近一次交易于 2025/05/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-02-22 | CÔNG TY TNHH AN PHÚ | Monocalcium Phosphate Feed Grade (MCP), formula: Ca(H2PO4)2, P>=22%, Ca>=15%, used as raw material for animal feed production, produced in China, packaged in 25kg bags. 100% new | 100.00TNE | 57700.00USD |
| 2020-11-13 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ NGọC GIA BảO | Dicalcium Phosphate (Feed Grade) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, F<=1800mg/kg. Nhà sản xuất: Yunnan Sunward Chemicals Co., LTD-China | 150.00TNE | 34050.00USD |
| 2021-08-13 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ NGọC GIA BảO | Dicalcium Phosphate (Feed Grade) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, F<=1800mg/kg, As<=10mg/Kg, Pb<=15mg/kg, Cd<=10mg/kg, Moisture(H2O) <= 4%. đóng bao 50Kg/1 bao. nước sản xuất Trung Quốc. | 150.00TNE | 61500.00USD |
| 2020-05-20 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KINH Tế TOàN CầU | Hợp kim Fero Crom Cacbon thấp dạng cục QC: 10-50mm(90%min); Hàm lượng đạt t/chuẩn:Cr:60%-61%, C:0.1%max, Si:1.0%max, P:0.03%max, S:0.03%max, Fe:4%min; NW:1000(5%)kg/bao; MĐSD:đúc và luyện kim; mới100% | 50.00TNE | 83279.00USD |
| 2021-05-26 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ NGọC GIA BảO | Dicalcium Phosphate (Feed Grade) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, F<=1800mg/kg, đóng bao 50Kg/1 bao, Hãng sản xuất: YUNNAN FUMIN SHIXIANG FEEDSTUFF ADDITIVE LTD. nước sản xuất Trung Quốc. | 200.00TNE | 60000.00USD |
| 2023-08-12 | AN PHU COMPANY LTD | Calcium hydrogenorthophosphate (dicalcium phosphate") Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP); P>=17%; Ca>=20%, F<=1800mg/kg, used as raw material for animal feed production, packed 50kg/bag. Manufacturer: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD. 100% New | 150.00Ton | 43800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |