中国
HO TUNG CHEMICAL CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
94,006,124.47
交易次数
163
平均单价
576,724.69
最近交易
2025/09/30
HO TUNG CHEMICAL CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HO TUNG CHEMICAL CORPORATION在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 94,006,124.47 ,累计 163 笔交易。 平均单价 576,724.69 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-23 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN TICO | Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, NL dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7 | 499856.00KGM | 634817.10USD |
| 2020-12-23 | CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT VICO | Liner Alkyl Benzene (LAB)-Akyl benzene mạch thẳng,nguyên liệu lỏng dùng sản xuất chất hoạt động bề mặt dạng lỏng LAS,LAS là nguyên liệu dùng cho sản xuất bột giặt),đóng túi 20MT/cont, mới 100% | 99968.00KGM | 129958.40USD |
| 2020-06-24 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN TICO | Linear Alkyl Benzene (LAB) - Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.. CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7. | 400000.00KGM | 452000.00USD |
| 2019-06-03 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN TICO | Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, thành phần gồm 5phenyl Decan,3phenyl decan,4 phenyl decan,3phenyl undecan,5phenyl undecan,..,dạng lỏng.CTHH:C6H5-R,R:nC10H21-nC14H29,CAS:67774-74-7 | 399960.00KGM | 485951.40USD |
| 2020-11-27 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN TICO | Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, NL dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7 | 200000.00KGM | 223000.00USD |
| 2025-08-29 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TICO | Linear Alkyl Benzene (LAB)-Linear Alkyl Benzene, NL used to produce LAS surfactant. Chemical formula: CnH2n+1C6H5(n=10-13). CAS: 67774-74-7. Packing: 20mt/flexibag/20GP. Form: Liquid. Manufacturer: 11/8/25 | 200024.00KGM | 252830.34USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |