中国                    
                    
            ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
24,275,482.00
交易次数
245
平均单价
99,083.60
最近交易
2025/02/21
ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 24,275,482.00 ,累计 245 笔交易。 平均单价 99,083.60 ,最近一次交易于 2025/02/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2019-01-28 | CôNG TY TNHH VINASAPA | Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4 ) | 700000.00KGM | 112700.00USD | 
| 2020-11-02 | CôNG TY TNHH VINASAPA | Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 ) | 504000.00KGM | 105336.00USD | 
| 2020-02-14 | CôNG TY TNHH VINASAPA | Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 ) | 756000.00KGM | 146286.00USD | 
| 2021-02-05 | CôNG TY TNHH VINASAPA | Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 ) | 216000.00KGM | 60480.00USD | 
| 2019-12-16 | CôNG TY TNHH VINASAPA | Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4 ) | 560000.00KGM | 98000.00USD | 
| 2021-05-15 | CôNG TY TNHH VINASAPA | Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 ) | 560000.00KGM | 137200.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    