中国
GUANGZHOU LEADER BIO-TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,295,809.14
交易次数
523
平均单价
57,926.98
最近交易
2020/08/31
GUANGZHOU LEADER BIO-TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU LEADER BIO-TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 30,295,809.14 ,累计 523 笔交易。 平均单价 57,926.98 ,最近一次交易于 2020/08/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-25 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu, phụ gia sx thức ăn chăn nuôi-LEADER RED (Jiu Zhou Red)- Bổ sung Canthaxanthin 10% trong thức ăn chăn nuôi, Hàng mới 100%. (NK theo quyết định số 645/QĐ-CN-TĂCN ngày 12/06/2017) | 1000.00KGM | 36500.00USD |
| 2019-11-06 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu sx TĂCN: LEADER YELLOW.Dạng bột,màu vàng. Bổ sung xanthophyll 2% trong TĂCN , hàng mới 100%. (theo số đăng ký nhập khẩu: 285-10/06-CN/17).Nhà sx Foshan leader bio technology co.,ltd | 15000.00KGM | 46500.00USD |
| 2020-01-03 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu, phụ gia sx thức ăn chăn nuôi-LEADER YELLOW (XANTHOPHYLL 2%)- Bổ sung xanthophyll 2% trong thức ăn chăn nuôi , hàng mới 100%. | 20000.00KGM | 77000.00USD |
| 2020-04-01 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu sx TĂCN: LEADER YELLOW.Dạng bột,màu vàng. Bổ sung xanthophyll 2% trong TĂCN (25kg/bao) , hàng mới 100%. (theo số ĐK nhập khẩu: 285-10/06-CN/17).Nhà sx Foshan leader bio technology co.,ltd | 18000.00KGM | 99000.00USD |
| 2019-02-01 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu, phụ gia sx thức ăn chăn nuôi-LEADER YELLOW (XANTHOPHYLL 2%)- Bổ sung xanthophyll 2% trong thức ăn chăn nuôi , hàng mới 100%. (NK theo quyết định số 645/QĐ-CN-TĂCN ngày 12/06/2017). | 24000.00KGM | 62928.00USD |
| 2020-04-14 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu sx TĂCN: LEADER RED( JIU ZHOU RED) Dạng bột,màu đỏ.B.sung Canthaxanthin trong TĂCN, Hàng mới 100%. (theo số đăng ký nhập khẩu: 284-10/06-CN/17). Nhà sx Foshan leader bio technology co.,ltd | 1000.00KGM | 36000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |