中国香港                    
                    
            GOLDPAC FINTECH HONG KONG LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
38,479,968.98
交易次数
298
平均单价
129,127.41
最近交易
2024/03/28
GOLDPAC FINTECH HONG KONG LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GOLDPAC FINTECH HONG KONG LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 38,479,968.98 ,累计 298 笔交易。 平均单价 129,127.41 ,最近一次交易于 2024/03/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2022-08-05 | SMART CARD TECHNOLOGY CORP | Cards incorporating a magnetic stripe, whether or not recording The magnetic card has no data chip, size: 85.6mm x 54 mm x 0.76mm, product code: 0722163849-hico-di, no civil code, 100% new goods | 10000.00PCE | 7230.00USD | 
| 2021-09-07 | DELTACOM TECHNOLOGIES & SERVICES | PVC CARDS WITH MAGSTRIPE | 20500.00u | 2234.50 | 
| 2022-09-08 | SMART CARD TECHNOLOGY CORP | Cards incorporating a magnetic stripe, whether or not recording Magnetic card with chip has not recorded data, size: 85.6mm x 54mm x 0.76mm, item code: 0822158321A-Hico-di, no civil code, 100% brand new | 10000.00PCE | 18550.00USD | 
| 2021-04-27 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và PHáT TRIểN THẻ THôNG MINH | Thẻ từ có chip chưa ghi dữ liệu, size: 85,6mm x 54 mm x 0.76mm, mã hàng: 0321155853A- Hico-di, không có mật mã dân sự, mới 100% | 50000.00PCE | 40730.00USD | 
| 2022-05-16 | SMART CARD TECHNOLOGY CORP | Cards incorporating a magnetic stripe, whether or not recording Thẻ từ có chip chưa ghi dữ liệu, size: 85,6mm x 54 mm x 0.76mm, mã hàng: 0422158321A-Hico-di, không có mật mã dân sự, hàng mới 100% | 5000.00PCE | 7545.00USD | 
| 2019-02-27 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và PHáT TRIểN THẻ THôNG MINH | ACB JCB Debit Contact Card (Thẻ ACB có chíp, có dãi từ , mới 100% ) | 50000.00PCE | 28600.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    