中国
HEBEI PROVINCE GOLD MYSTERIOUS PIPE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
875,182.17
交易次数
267
平均单价
3,277.84
最近交易
2020/12/01
HEBEI PROVINCE GOLD MYSTERIOUS PIPE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI PROVINCE GOLD MYSTERIOUS PIPE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 875,182.17 ,累计 267 笔交易。 平均单价 3,277.84 ,最近一次交易于 2020/12/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-25 | CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM | Ống thép không hợp kim không hàn nối (Seamless Steel Tube); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 25 mm; đk trong 17 mm; dài 5000 mm; cán nguội C= 0.20%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 522.00KGM | 532.44USD |
| 2019-09-24 | CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM | Ống thép không hợp kim không hàn nối (Seamless Steel Tube); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 28.6 mm; đk trong 19 mm; dài 5300 mm; cán nguội C= 0.10%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 4987.00KGM | 6158.95USD |
| 2020-08-25 | CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM | Ống thép không hợp kim không hàn nối (Seamless Steel Tube); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 47 mm; đk trong 33.2 mm; dài 3000 mm; cán nguội C= 0.11%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 1140.00KGM | 1083.00USD |
| 2020-08-25 | CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM | Ống thép không hợp kim không hàn nối (Seamless Steel Tube); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 23.5 mm; đk trong 16.5 mm; dài 5700 mm; cán nguội C= 0.46 %; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 2965.00KGM | 3305.98USD |
| 2020-03-27 | CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM | Ống thép không hợp kim không hàn nối (Seamless Steel Tube); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 20.05 mm; đk trong 13.8 mm; dài 5300 mm; cán nguội C= 0.46%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 6197.00KGM | 7287.67USD |
| 2019-04-04 | CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM | Ống thép không hợp kim không hàn nối (Seamless Steel Tube); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 26 mm; dày 12.2 mm; đk trong 6.9mm; dài 5395 mm; cán nguội C= 0.21%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 3028.00KGM | 3542.76USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |