中国
HEBEI JINAO SEIKI CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,882,688.50
交易次数
194
平均单价
9,704.58
最近交易
2022/05/12
HEBEI JINAO SEIKI CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI JINAO SEIKI CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,882,688.50 ,累计 194 笔交易。 平均单价 9,704.58 ,最近一次交易于 2022/05/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-29 | CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM | Ống thép không hợp kim không hàn nối JA-0588 (Seamless Steel Pipe); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 23.5 mm; đk trong 16.5 mm; dài 5700 mm; cán nguội C= 0.45%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 1001.00KGM | 1589.59USD |
| 2021-06-29 | CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM | Ống thép không hợp kim không hàn nối JA-0307 (Seamless Steel Pipe); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 23.5 mm; đk trong 16.5 mm; dài 5700 mm; cán nguội C= 0.45%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 2917.00KGM | 4069.22USD |
| 2021-08-05 | CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM | Ống thép không hợp kim không hàn nối JA-0589 (Seamless Steel Pipe); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 20 mm; đk trong 11 mm; dài 2900 mm; cán nguội C= 0.08%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 1006.00KGM | 1448.64USD |
| 2022-05-12 | BALAJI BEARING ENTERPRISE | Parts of agricultural, horticultural or forestry machinery for soil preparation or cultivation or of lawn or sports-ground rollers, n.e.s.: Other TRIANGULAR TUBE SETS FOR AGRICULTURE PURPOSE (IRON MADE)44.4MMX5.3MMX2312MM | 24011.00KGS | 28803.85USD |
| 2022-01-05 | ASMC VIET NAM CO LTD | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Welding non-welded steel pipes JA-2327 (Seamless Steel Pipe); circular cross section; dk outside 16 mm; ĐK for 10 mm; 5592 mm long; Cold rolling C = 0.08%; Uncoated plating. 100% new. | 1893.00KGM | 2569.00USD |
| 2021-05-18 | CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM | Ống thép không hợp kim không hàn nối JA-0016 (Seamless Steel Pipe); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 22.0 mm; đk trong 8.8 mm; dài 3330 mm; cán nguội C= 0.25%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 9645.00KGM | 14178.15USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |