中国
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
32,133,875.97
交易次数
301
平均单价
106,757.06
最近交易
2023/02/15
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 32,133,875.97 ,累计 301 笔交易。 平均单价 106,757.06 ,最近一次交易于 2023/02/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-26 | CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG MINH ĐứC - SơN TâY | Thép hợp kim (mangan-silic),Mn:(0,5-1,9)%, Si:(0,6-0,9)%, C: (0,28-0,33)%, dự ứng lực,cán nóng,dạng cuộn cuốn, không đều, đường kính 9.0mm,mới 100%, tc JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực | 294424.00KGM | 218757.03USD |
| 2019-03-07 | CôNG TY TNHH Bê TôNG ĐúC SẵN Và Cơ KHí BìNH DươNG | Thép hợp kim Mn-Si dạng thanh, que cán nóng, dạng cuộn, không đều, C<0.7%. 0.5%<Mn<1,9%, 0.6%<Si<0,9%, đkính 7,1mm, TC JIS G3137-2008 dùng làm thép bê tông dự ứng lực, mới 100% | 288630.00KGM | 181836.90USD |
| 2019-01-17 | CôNG TY TNHH XâY DựNG CôNG TRìNH HùNG VươNG | Dây thép hợp kim dự ứng lực bằng silic-mangan, dạng cuộn đều (dùng làm cốt bê tông dự ứng lực). Part no.: JIS G 3137-2008, đường kính: 7.1 mm. (Số lượng = 141,188 tấn) (138 cuộn). Hàng mới 100% | 141188.00KGM | 87113.00USD |
| 2020-05-15 | CôNG TY CP Bê TôNG LY TâM AN GIANG | Dây thép hợp kim dự ứng lực Silic-Mangan 9mm JIS G3137-2008.Hàng mới 100%,không mạ,không tráng,loại dây tôi và ram có rãnh khía(dùng cho bê tông dự ứng lực) | 93756.00KGM | 53909.70USD |
| 2019-12-12 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT XâY DựNG THươNG MạI ĐạI THịNH | DÂY THÉP CHỊU ỨNG LỰC DÙNG SẢN XUẤT BÊ TÔNG CHỊU ỨNG LỰC 7.1MM ( DEFORMED PC STEEL BAR JIS G3137-2018) | 96518.00KGM | 55497.85USD |
| 2020-07-08 | CôNG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT | Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 12.6mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100% | 24.82MDW | 15264.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |