中国
TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,718,289.14
交易次数
284
平均单价
6,050.31
最近交易
2025/09/04
TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,718,289.14 ,累计 284 笔交易。 平均单价 6,050.31 ,最近一次交易于 2025/09/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-11-16 | JAMAHA MANUFACTURING&TRADING CO LTD | Bì.nh phun thuốc bảo vệ thực vật dùng trong nông nghiêp hđ bằng điện ắc quy,điện áp:12V 8AH (loại đeo vai) màu vàng, nhãn hiệu JUMBO SUPER 20L, hàng mới 100% . | 400.00Pieces | 7500.00USD |
| 2021-01-18 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA | Bình phun thuốc bảo vệ thực vật hoạt động bằng điện ắc quy, điện áp:12V 8AH(loại đeo vai) màu vàng, nhãn hiệu OLYMPIC SUPER 16L, hàng mới 100%, hàng phù hợp công văn 12848/BTC-CST ngày 15/09/2015 | 300.00PCE | 7500.00USD |
| 2020-03-17 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA | Bình phun thuốc bảo vệ thực vật hoạt động bằng điện (loại đeo vai) màu vàng, nhãn hiệu JAMAHA JAPAN SUPER 18L, hàng mới 100%, hàng phù hợp công văn 12848/BTC-CST ngày 15/09/2015 | 496.00PCE | 8928.00USD |
| 2022-03-16 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA | Plant protection sprayers used in agricultural products, with a 12V 8AH battery (shoulder-wear type), Jamaha Super 20L, 100% new. Appropriate dispatch goods 12848 / BTC-CST on May 15, 2015. | 200.00PCE | 4840.00USD |
| 2020-01-16 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA | Bình phun thuốc bảo vệ thực vật hoạt động bằng điện (loại đeo vai) màu vàng, nhãn hiệu OLYMPIC SUPER 18L, hàng mới 100%, hàng phù hợp công văn 12848/BTC-CST ngày 15/09/2015 | 240.00PCE | 3600.00USD |
| 2021-04-12 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA | Bình phun thuốc bảo vệ thực vật hoạt động bằng điện ắc quy, điện áp:12V 8AH(loại đeo vai) màu vàng, nhãn hiệu DAIKA SUPER 18L, hàng mới 100%, hàng phù hợp công văn 12848/BTC-CST ngày 15/09/2015 | 500.00PCE | 12500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |