中国
XINHE STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD OF PENGJIANG DISTRICT JIANGMEN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
204,973.55
交易次数
370
平均单价
553.98
最近交易
2020/08/24
XINHE STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD OF PENGJIANG DISTRICT JIANGMEN 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINHE STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD OF PENGJIANG DISTRICT JIANGMEN在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 204,973.55 ,累计 370 笔交易。 平均单价 553.98 ,最近一次交易于 2020/08/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-12 | CôNG TY Cổ PHầN BấT ĐộNG SảN SYRENA PHú QUốC | Giá treo tường 2 tầng bằng inox, dùng trong nhà bếp, mã: BQT-DB-011, size: 2320 x 350 (mm), NSX: Xinhe Stainless Steel Products Co., Ltd of Pengjiang Jiangmen City, hàng mới 100% (1 set = 1 cái) | 1.00SET | 244.00USD |
| 2020-06-12 | CôNG TY Cổ PHầN BấT ĐộNG SảN SYRENA PHú QUốC | Giá treo tường 2 tầng bằng inox, dùng trong nhà bếp, mã: RGC-PT-021, size: 2400 x 350 (mm), NSX: Xinhe Stainless Steel Products Co., Ltd of Pengjiang Jiangmen City, hàng mới 100% (1 set = 1 cái) | 1.00SET | 227.00USD |
| 2020-06-12 | CôNG TY Cổ PHầN BấT ĐộNG SảN SYRENA PHú QUốC | Giá treo tường 2 tầng bằng inox, dùng trong nhà bếp, mã: BOH-CK-011, size: 2740 x 350 (mm), NSX: Xinhe Stainless Steel Products Co., Ltd of Pengjiang Jiangmen City, hàng mới 100% (1 set = 1 cái) | 1.00SET | 273.00USD |
| 2019-11-22 | CôNG TY Cổ PHầN BấT ĐộNG SảN SYRENA PHú QUốC | giá kệ đôi treo tường bằng inox, dùng trong phòng bếp, mã:COM-SB-003,KT:1600*350mm,NSX:Xinhe stainless steel products Co., Ltd of pengjiang jiangmen city, mới 100% | 1.00SET | 150.00USD |
| 2020-06-12 | CôNG TY Cổ PHầN BấT ĐộNG SảN SYRENA PHú QUốC | Giá treo trần 2 tầng bằng inox, dùng trong nhà bếp, mã: COM-MP-021, size: 4000 x 350 x 1490 (mm), NSX: Xinhe Stainless Steel Products Co., Ltd of Pengjiang Jiangmen City, hàng mới 100% | 1.00PCE | 1041.00USD |
| 2020-08-24 | CôNG TY Cổ PHầN BấT ĐộNG SảN SYRENA PHú QUốC | Bồn rửa đơn bằng thép không gỉ, mã FOH-JC-070 , nhà sản xuất Xinhe stainless steel products CO.,LTD Hàng mới 100% | 1.00PCE | 250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |