马来西亚
ABENA ASIA LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,036,907.49
交易次数
124
平均单价
8,362.16
最近交易
2025/08/16
ABENA ASIA LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ABENA ASIA LIMITED在马来西亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,036,907.49 ,累计 124 笔交易。 平均单价 8,362.16 ,最近一次交易于 2025/08/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-31 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯỜNG THÀNH VIỆT | Diaper pants (Abena Pants L3 Premium), Abena brand, 15 pieces/pack, 6 packs/carton. Manufacturer: ABENA - Denmark. Expiry date: January 24, 2030. 100% new. | 228.00UNK | 8664.00USD |
| 2021-03-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TườNG THàNH VIệT | Tấm lót ghế cho Bệnh nhân (Chair Pad 45x45cm blue) kích thước 45x45cm có thể giặt được, nhãn hiệu Abena,1 miếng/gói, 60 gói/thùng. Hàng mới 100%. Nhà sx: ABENA - Trung Quốc | 8.00UNK | 1248.00USD |
| 2025-02-24 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH | Powdered surgical latex gloves, size 7.0, type: LATEX SURGICAL POWDERED GLOVES, made of vulcanized natural rubber, 2 pieces/pack, 50 packs/box, 8 boxes/carton. Brand: PA GLOVES. Manufacturer: TG MEDICAL SDN.BHD. 100% new | 400.00UNK | 23680.00USD |
| 2022-12-15 | TUONG THANH VIET TRADING SERVICE COMPANY LTD | Sanitary towels(pads) and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar articles, of any material Tấ.m lót giường siêu thấm hút (Breathable disposable Abena Pad), kích thước 60x90cm, nhãn hiệu Abena, 10 cái/gói, 10 gói/thùng. Hàng mới 100%.... | 1.00Box/Bag/Pack | 48.00USD |
| 2022-05-13 | YABAI OPC | GLOVES OF VULCANIZED RUBBER(EXCL.SURGICAL GLOVES) DISPOSABLE GLOVES 4.8G (SIZES: SMALL, MEDIUM, LARGE ; COLOR: BLUE) | 未公开 | 12400.00USD |
| 2025-01-10 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH | Powder-free medical examination gloves, size S, vulcanized rubber, product code: 1000010699, 100 pieces/box, 10 boxes/carton. Brand: PA GLOVES. Manufacturer: TG MEDICAL SDN BHD. 100% new. CB: 190000481/PCBA-HCM | 700.00UNK | 17220.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |